Có 1 kết quả:

精神性 jīng shén xìng ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) spirituality
(2) mental
(3) nervous
(4) psychogenic

Bình luận 0